--

bà chị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà chị

+  

  • One's elder sister
    • Bà chị tôi đi vắng
      My elder sister is out
  • You (when adressing a woman older than oneself)
    • Bà chị đi đâu đấy?
      Where are you going?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà chị"
Lượt xem: 768